User Manual PZEM-004T V3.0
Giới thiệu chung
Tài liệu này mô tả đặc điểm kỹ thuật PZEM-004T Mô-đun giao tiếp AC, mô-đun này chủ yếu được sử dụng để đo điện áp ACtage, dòng điện, công suất hoạt động, tần số, hệ số công suất và năng lượng hoạt động, mô-đun này không có chức năng hiển thị và dữ liệu có thể được đọc bằng cách đọc TTL Giao diện người dùng.
PZEM-004T-10A: Phạm vi đo 10A (shunt tích hợp)
PZEM-004T-100A: Dải đo 100A (biến áp ngoài)
1. Mô tả chức năng
1.1 Tài liệu
1.1.1 Dải đo: 80~260V
1.1.2 Độ phân giải: 0,1V
1.1.3.Độ chính xác của phép đo: 0,5%
1.2 Hiện tại
1.2.1 Dải đo: 0~10A (PZEM-004T-10A); 0~100A (PZEM-004T-100A)
1.2.2 Dòng đo ban đầu: 0,01A (PZEM-004T-10A); 0,024 (PZEM-004T-100A)
1.2.3.Độ phân giải: 0,001A
1.2.4 Độ chính xác của phép đo: 0,5%
1.3 Khả năng vận hành
1.3.1 Dải đo: 0~2.3kW (PZEM-004T-10A); 0~23kW (PZEM-004T-100A)
1.3.2 Bắt đầu đo công suất: 0,4W
1.3.3.Độ phân giải: 0,1W
1.3.4 Định dạng hiển thị:
<1000W, hiển thị số thập phân, chẳng hạn như: 999,9W
≥1000W, chỉ số nguyên được hiển thị, chẳng hạn như: 1000W
1.3.5 Độ chính xác của phép đo: 0,5%
1.4 Hệ số công suất
1.4.1.Dải đo: 0.00~1.00
1.4.2 Độ phân giải: 0,01
1.4.3.Độ chính xác của phép đo: 1%
Tần suất 1,5
1.5.1 Dải đo: 45Hz~65Hz
1.5.2 Độ phân giải: 0,1Hz
1.5.3.Độ chính xác của phép đo: 0,5%
1.6 Năng lượng hoạt động
1.6.1.Dải đo: 0~9999,99kWh
1.6.2 Độ phân giải: 1Wh
1.6.3.Độ chính xác của phép đo: 0,5%
1.6.4 Định dạng hiển thị:
<10kWh, đơn vị hiển thị là Wh (1kWh=1000Wh), chẳng hạn như: 9999Wh
≥10kWh, đơn vị hiển thị là kWh, chẳng hạn: 9999,99kWh
1.6.5 Đặt lại nguồn: Sử dụng phần mềm đặt lại.
1.7 Báo động quá mức
Ngưỡng công suất hoạt động có thể được đặt và khi công suất hoạt động đo được vượt quá ngưỡng, có thể đưa ra cảnh báo
1.8 Giao diện truyền thông
Giao diện RS485.
2 giao thức truyền thông
2.1 Giao thức lớp vật lý
Lớp vật lý sử dụng giao diện truyền thông UART đến RS485
Tốc độ truyền 9600, 8 bit dữ liệu, 1 bit dừng, không chẵn lẻ
2.2 Giao thức tầng ứng dụng
Lớp ứng dụng sử dụng giao thức Modbus-RTU để liên lạc. Hiện tại chỉ hỗ trợ các mã chức năng như 0x03 (đọc thanh ghi giữ), 0x04 (đọc thanh ghi đầu vào), 0x06 (ghi một thanh ghi), 0x41 (hiệu chỉnh), 0x42 (đặt lại năng lượng).
Mã chức năng 0x41 chỉ dành cho sử dụng nội bộ (địa chỉ có thể là 0xF8), được sử dụng để hiệu chỉnh tại nhà máy và quay lại nhà máy để bảo trì Mật khẩu gồm 16 chữ số được tăng dần sau mã chức năng và mật khẩu mặc định là 0x3721
Phạm vi địa chỉ nô lệ là 0x01 ~ 0xF7. Địa chỉ 0x00 được sử dụng làm địa chỉ quảng bá và máy chủ không cần trả lời máy chủ. Địa chỉ 0xF8 được sử dụng làm địa chỉ chung, chỉ có thể được sử dụng trong một môi trường phụ kiện duy nhất và có thể được sử dụng để hiệu chuẩn và các hoạt động khác.
2.3. Đọc kết quả đo
Định dạng lệnh để máy chủ đọc kết quả đo là (tổng cộng 8 byte):
Địa chỉ nô lệ + 0x04 + địa chỉ thanh ghi byte cao + địa chỉ thanh ghi byte thấp + số thanh ghi byte cao + số thanh ghi byte thấp + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Định dạng lệnh của phản hồi máy chủ được chia thành hai loại:
Câu trả lời đúng: địa chỉ nô lệ + 0x04 + số byte + thanh ghi 1 byte dữ liệu cao + thanh ghi 1 byte dữ liệu thấp +… + Kiểm tra byte cao CRC + Kiểm tra byte thấp CRC
Trả lời lỗi: địa chỉ nô lệ + 0x84 + mã ngoại lệ + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp
Phân tích mã bất thường như sau (giống bên dưới)
- 0x01, chức năng bất hợp pháp
- 0x02, địa chỉ bất hợp pháp
- 0x03, dữ liệu bất hợp pháp
- 0x04, lỗi trạm phụ
Các thanh ghi kết quả đo được sắp xếp như sau
Đối với cái cũ, hãy gửi lệnh sau (mã kiểm tra CRC được thay thế bằng 0xHH và 0xLL, tương tự bên dưới)
0x01 + 0x04 + 0x00 + 0x00 + 0x00 + 0x0A + 0xHH + 0xLL
Cho biết máy chủ cần đọc 10 thanh ghi có địa chỉ con 0x01 và địa chỉ bắt đầu thanh ghi 0x0000.
Câu trả lời đúng cho nô lệ như sau:
0x01 + 0x04 + 0x14 + 0x08 + 0x98 + 0x03+0xE8+0x00+0x00+0x08+0x98+0x00+0x00 + 0x00 + 0x00 + 0x00 + 0x00 + 0x01 + 0xF4 + 0x00 + 0x64 + 0x00 + 0x00 + 0xHH + 0xLL
Dữ liệu trên cho thấy
- Flighttage là 0x0898, được chuyển đổi thành số thập phân là 2200, hiển thị 220.0V
- Dòng điện là 0x000003E8, chuyển đổi sang số thập phân là 1000, hiển thị 1.000A
- Công suất là 0x00000898, được chuyển đổi thành số thập phân là 2200, hiển thị 220.0W
- Năng lượng là 0x00000000, được chuyển đổi thành số thập phân là 0, hiển thị 0Wh
- Tần số là 0x01F4, chuyển đổi sang số thập phân là 500, hiển thị 50.0Hz
- Hệ số công suất là 0x0064, được chuyển đổi thành số thập phân là 100, hiển thị 1,00
- Trạng thái báo động là 0x0000, cho biết công suất hiện tại thấp hơn ngưỡng công suất báo động
2.4 Đọc và sửa đổi các thông số phụ trợ
Hiện tại chỉ hỗ trợ đọc và sửa đổi ngưỡng cảnh báo nguồn và địa chỉ con
Các thanh ghi được sắp xếp như sau
Định dạng lệnh máy chủ để đọc thông số phụ và đọc kết quả đo là giống nhau (xem Phần 2.3 để biết mô tả chi tiết), chỉ cần thay đổi mã chức năng từ 0x04 thành 0x03
Định dạng lệnh của trạm chủ để sửa đổi các tham số phụ là (tổng cộng 8 byte):
Địa chỉ nô lệ+0x06 + Địa chỉ thanh ghi byte cao + Địa chỉ thanh ghi byte thấp + Giá trị thanh ghi byte cao + Giá trị thanh ghi byte thấp + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Định dạng lệnh của phản hồi máy chủ được chia thành hai loại:
Câu trả lời đúng: địa chỉ nô lệ + 0x06 + số byte + địa chỉ thanh ghi byte thấp + giá trị thanh ghi byte cao + giá trị thanh ghi byte thấp + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Lỗi phản hồi: địa chỉ phụ + 0x86 + mã ngoại lệ + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Đối với người già, chủ đặt ngưỡng báo động điện của nô lệ:
0x01 + 0x06 + 0x00 + 0x01 + 0x08 + 0xFC + 0xHH + 0xLL
Hướng dẫn máy chủ đặt thanh ghi 0x0001 (Ngưỡng cảnh báo nguồn) thành 0x08FC (2300W).
Sau khi cài đặt chính xác, máy chủ sẽ trả về dữ liệu do máy chủ gửi.
Đối với ông già, chủ đặt địa chỉ của nô lệ
0x01 + 0x06 + 0x00 + 0x02 + 0x00 + 0x05 + 0xHH + 0xLL
Cho biết thiết bị chính cần đặt thanh ghi 0x0002 (địa chỉ Modbus-RTU) thành 0x0005
Sau khi cài đặt chính xác, máy chủ sẽ trả về dữ liệu do máy chủ gửi.
2.5 Đặt lại năng lượng
Định dạng lệnh chính để đặt lại nô lệ sức sống Có (tổng cộng 4 byte):
Địa chỉ nô lệ + 0x42 + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Câu trả lời đúng: địa chỉ con + 0x42 + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Trả lời lỗi: địa chỉ nô lệ + 0xC2 + mã bất thường + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp
2.6 Hiệu chuẩn
Định dạng lệnh máy chủ để hiệu chỉnh nô lệ là (tổng cộng 6 byte):
0xF8 + 0x41 + 0x37 + 0x21 + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Câu trả lời đúng: 0xF8 + 0x41 + 0x37 + 0x21 + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Trả lời lỗi: 0xF8 + 0xC1 + mã ngoại lệ + CRC kiểm tra byte cao + CRC kiểm tra byte thấp.
Cần lưu ý rằng quá trình hiệu chuẩn mất 3~4 giây, sau khi chủ gửi lệnh, nếu hiệu chuẩn thành công, sẽ mất 3~4 giây để nhận được phản hồi từ nô lệ.
2.7.Kiểm tra CRC
Thử nghiệm CRC sử dụng định dạng 16 bit và chiếm hai byte, đa thức tạo là X16 + X15 + X2 +1 và giá trị đa thức được sử dụng trong tính toán là 0xA001.
Giá trị của kiểm tra CRC là chia tất cả các kết quả kiểm tra cho dữ liệu khung của tất cả các byte ngoại trừ giá trị kiểm tra CRC.
Sơ đồ khối 3 chức năng
3.1.Hình ảnh PZEM-004T-10A Sơ đồ khối chức năng
Hình 3.2. PZEM-004T-100A Sơ đồ khối chức năng
4 Sơ đồ nối dây
Sơ đồ đấu dây PZEM-004T-10A
4.1.Hình ảnh PZEM-004T-10A sơ đồ hệ thống dây điện
Sơ đồ đấu dây PZEM-004T-100A
Hình 4.2. PZEM-004T-100A sơ đồ hệ thống dây điện
5 hướng dẫn khác
5.1 Giao diện TTL của mô-đun này là giao diện thụ động và yêu cầu nguồn điện 5V bên ngoài, nghĩa là, tất cả bốn cổng (5V, RX, TX, GND) phải được kết nối trong quá trình giao tiếp, nếu không giao tiếp sẽ không hoạt động.
5.2 Nhiệt độ vận hành
-20℃~+60℃
Hướng dẫn sử dụng mô-đun giao tiếp AC PZEM-004T V3.0 – PDF được tối ưu hóa
Hướng dẫn sử dụng mô-đun giao tiếp AC PZEM-004T V3.0 – PDF gốc